Trường Đại học Chonnam (Chonnam National University) xếp hạng 1 trong TOP 10 trường Đại học tốt nhất thành phố Gwangju, thuộc TOP 30 đại học tốt nhất Hàn Quốc. Chính vì như vậy, không chỉ riêng sinh viên Hàn Quốc, mà hàng năm có đến 500 du học sinh trên khắp 26 Quốc gia chọn Đại học Quốc gia để học tập.
1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHONNAM HÀN QUỐC – 전남대학교
» Tên tiếng Hàn: 전남대학교
» Tên tiếng Anh: Chonnam National University – Trường Đại học Chonnam
» Loại hình: Công lập
» Năm thành lập: 1952
» Số lượng sinh viên: 28,080
» Học phí học tiếng Hàn: 5.200,000 KRW/năm
» Địa chỉ:
+ Gwangju Campus : 77, Yongbong-ro, Buk-gu, Gwangju, Hàn Quốc
+ Yeosu Campus : 50, Daehak-ro, Yeosu, Jeonnam, Hàn Quốc
» Website: jnu.ac.kr
2. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHONNAM
2.1. Tổng quan về trường Đại học Chonnam
Trường Đại học Chonnam Hàn Quốc – 전남대학교 nằm ở thành phố Gwangju của tỉnh Chonnam, một tỉnh ở phía Tây Nam Hàn Quốc. Trường được thành lập từ năm 1952 từ việc sáp nhập 4 trường: Cao đẳng Y Gwangju, Cao Đẳng Nông nghiệp Gwangju, Cao Đẳng thương mại Mokpo và trường Cao đẳng Daeseong.
Đại học Quốc gia Chonnam bao gồm 3 cơ sở : Cơ sở Kwangju, Cơ sở Hackdong, Cơ sở Yeosu. Trong đó Kwangju là cơ sở chính tọa lạc tại thành phố đô thị Gwangju, nằm giữa tỉnh Nam Jeolla và Jeonnam (Chonnam).
Trường đang hướng tới mục tiêu xây dựng một trường đại học đẳng cấp quốc tế với hệ thống khuôn viên và quản trị mở. Được coi là một trong năm trường quốc lập lớn nhất Hàn Quốc, Trường Đại học quốc gia Chonnam được đầu tư triệt để đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu, quỹ đầu tư của trường cho lĩnh vực này khoảng trên 100 triệu đôla. Ngoài ra, trường còn là đơn vị thực hiện tốt nhất đề án phát triển nhân lực cho chính phủ Hàn Quốc với việc đào tạo quy mô và chất lượng. Đại học Chonnam thật sự là một điểm đến đầy hứa hẹn cho các du học sinh Việt Nam.
2.2. Thông tin tuyển sinh Đại học Chonnam
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên |
✓ | ✓ | |
+ Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 |
✓ |
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHONNAM
3.1. Chương trình học tiếng Hàn Trường Đại học Chonnam
– Giáo dục lấy học sinh làm trung tâm
- Giáo dục phản ánh nhu cầu đa dạng của sinh viên, chẳng hạn như vào đại học và tìm kiếm việc làm.
- Đào tạo chuyên sâu 10 tuần để học tập hiệu quả
- Quản lý mạng 3 chiều giữa sinh viên, giáo viên hướng dẫn và nhân viên
- 4 kỳ / buổi một năm để đăng ký dễ dàng
- Đối với giáo dục tùy chỉnh, các cấp được tổ chức từ cấp 1 đến 6
– Học tập dựa trên kinh nghiệm văn hóa Hàn Quốc
- Lớp học văn hóa: K-POP, Taekwondo và tham quan các di tích lịch sử
- Tham gia các sự kiện văn hóa tại CNU, Gwangju và các thành phố lân cận
– Giảng viên tuyệt vời và môi trường học tập thoải mái
- Giảng viên giỏi, có bằng sau đại học, người có kinh nghiệm giáo dục phong phú.
- Phòng học tiện nghi và thiết bị công nghệ tiên tiến cho giáo dục nghe nhìn tập trung
– Cơ hội để có trải nghiệm học tập với các nền văn hóa thế giới đa dạng
- Có cả cơ hội học tiếng Hàn và giao lưu văn hóa với sinh viên Hàn Quốc thông qua Chương trình Mentor-Mentee
- Có khả năng trao đổi thông tin với sinh viên trên 40 quốc gia, bao gồm cả Việt Nam và Uzbekistan.
Nội dung Invoice | Số tiền |
Phí nhập học | 50.000 won |
Học phí | 5.200.000 won |
Bảo hiểm sức khỏe (7 tháng) | 70.000 won |
Phí đưa đón tại sân bay | 50.000 won |
3.2. Chương trình đào tạo Đại học và sau đại học Trường Đại học Chonnam
Khoa | Chuyên ngành | Chi phí (KRW) |
Nghệ thuật | Mỹ thuật, Thiết kế, Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc, Âm nhạc | 2.454.000 |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh, Kinh tế | 1.855.000 |
Kỹ thuật | Công nghệ sinh học & kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật dân dụng, Kỹ thuật năng lượng, Kỹ thuật năng lượng & môi trường, Kỹ thuật công nghiệp | 2.388.000 |
Sinh thái con người | Thực phẩm & dinh dưỡng, Dệt may, | |
Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Trung / Pháp / Anh / Đức / Nhật / Hàn, Lịch sử, Triết học | 1.887.000 |
Khoa học tự nhiên | Khoa học sinh học, Toán, Thống kê, Lý, Hóa | 2.208.000 |
Khoa học xã hội | Nhân loại học, Địa lý, Hành chính công, Truyền thông, Tâm lý học, Xã hội học, Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế, Khoa học thư viện & thông tin | 1.887.000 |
Khoa học cuộc sống & nông nghiệp | Kinh tế nông nghiệp, Công nghệ & khoa học năng lượng sinh học, Kiến trúc cảnh quan, Kỹ thuật hệ thống nông thôn | |
Sư phạm | Sinh học, Hóa học, Sư phạm, Mầm non, Đạo đức, Anh văn, Khoa học trái đất, Địa lý, Lịch sử, Kinh tế gia đình, Tiếng Hàn, Âm nhạc, Toán, Lý, Giáo dục thể chất | |
Luật | Luật | |
VÀ | Y, Điều dưỡng, Dược |
4. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHONNAM
KTX | Tiền đặt cọc | Phí KTX |
Tòa 3,4,5 | 50.000 | 692.400 |
Tòa 6 | 50.000 | 634.000 |
Tòa 9 – Loại chung cư | 50.000 | 1.321.500 |
Tòa 9 – Loại studio | 50.000 | 1.379.900 |
5. Mọi thông tin về học bổng du học tại Hàn Quốc vui lòng liên hệ:
Công ty tư vấn du học HTK GLOBAL – Du học Hàn Quốc uy tín.
Đường dây nóng: 0975.229.589 – 0817.696.488.
FANPAGE: HTK GLOBAL-DU HỌC HÀN QUỐC
Xem thêm: Top các trường đại học tại Hàn Quốc